Hãng sx: NOBLELIFT – GERMANY
Nhà máy: CHINA
Tải trọng nâng: 1000 kg
Khoảng cách càng: 200 – 800 mm
Chiều rộng xe: 1294 – 1494 mm
Kích thước càng: 35/ 100 / 1150 mm
Chiều dài càng: 1150 mm
Chiều cao khung xe: 2104 mm
Chiều dài xe: 1810 mm
Bánh xe: PU (180x50mm, 80x93mm)
Mortor nâng: 1.5 Kw
Bình điện : 12V/ 150Ah
Trọng lượng bình: 45 kg
Chất lượng: Mới 100%
Xe nâng hàng lên xe tải với chức năng tự nâng với thiết kế độc đáo cực kì thuận
tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa từ xe tải hoặc xe Container xuống.
Xe nâng hàng lên xe tải được thiết kế đạt tiêu chuẩn an toàn cao theo công nghệ
sản xuất xe nâng chuyên nghiệp từ Đức.
Hệ thộng điện ắc quy hiện đại dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng, an toàn và có tính ổn
định cao.
Hệ thống phanh định vị tại bánh xe giúp người sử dụng đảm bảo được an toàn khi
lái xe.
Xe nâng nâng - hạ ắc quy không gây tiến ồn, không gây ô nhiễm môi trường.
Thông số kỹ thuật:
- Model: PS05F
- Tải trọng nâng: 500kg
- Chiều cao nâng: 1300mm
- Chiều dài cơ sở: 951mm
- Kích thước bánh xe trước: 128 x 40mm
- Kích thước bánh xe sau: 74 x 60mm
- Loại bánh: PU/ NYLON
- Chiều cao trục xe: 1181mm
- Chiều dài tổng thể xe: 1608mm
- Công suất mô tơ: 0.8 KW
- Sử dụng Ắc quy: 12V
- Trọng lượng Ắc quy: 14kg
PS05F-1300, Xe nâng bán tự động loại tự nâng giúp quá trình vận chuyển hàng nâng-hạ di chuyển từ trong Container trở lên dễ dành hơn bao giờ hêt.
Xe nâng bán tự động Noblift
Cấu tạo xe nâng bán tự động Noblift 1500 kg
Residual Capacity at different lifting height | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | |
---|---|---|
Up to h3 mm | ACTUAL CAPACITY | (Q)kg |
1600 | 1500 | |
2500 | 1500 | |
3000 | 800 | |
Load centre distance (C)mm | 600 |
Technical Data | 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Identification | 1.2 | Model of manufacture | SPM1516 | SPM1525 | SPM1530 | SPM1535 | SPM1529FFL | |
1.3 | Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) | manual | ||||||
1.4 | Type of operation(hand, pedestrian, standing, seated, order picker) | Pedestrian | ||||||
1.5 | Load Capacity /rated load | Q(Kg) | 1500 | |||||
1.6 | Load center distance | C(mm) | 600 | |||||
1.9 | Wheelbase | y(mm) | 1160 | |||||
Weights | 2.1 | Weight(including battery) | Kg | 436 | 516 | 543 | 570 | 554 |
Wheels, Chassis |
3.1 | Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) | Nylon/PU | |||||
3.2 | Tyre size,front | mm | 180×50 | |||||
3.3 | Tyre size,rear | mm | 74×70 | |||||
3.5 | Wheels, number front/rear | 2/4 | ||||||
3.6 | Track width,front | b10(mm) | 658 | |||||
3.7 | Track width,rear | b11(mm) | 390/490 | |||||
Basic Dimensions | 4.2 | Lowered mast height | h1(mm) | 1980 | 1780 | 2030 | 2280 | 1980 |
4.3 | Free lift | h2(mm) | -- | -- | -- | - | 1440 | |
4.4 | Lift height | h3(mm) | 1600 | 2500 | 3000 | 3500 | 2900 | |
4.5 | Extended mast height | h4(mm) | 1980 | 3020 | 3520 | 4020 | 3420 | |
4.9 | Height of handle min./max. | H14(mm) | 790/1156 | |||||
4.15 | Fork height lowered | h13(mm) | 85 | |||||
4.19 | Overall length | L1(mm) | 1720/1580 | |||||
4.2 | Length to face of forks | L2(mm) | 610/670 | |||||
4.21 | Overall width | b1(mm) | 762 | |||||
4.22 | Fork dimensions | s/e/l(mm) | 60/182/1100 | |||||
60/150/900 | ||||||||
4.25 | width over forks | b5(mm) | 570 | |||||
330-640 | ||||||||
4.33 | Aisle width for pallets 1000×1200 crossways | Ast(mm) | 2145 | |||||
4.34 | Aisle with for pallets 800×1200 lengthways | Ast(mm) | 2175 | 2145 | ||||
4.35 | Turning radius | Wa(mm) | 1280 | 1280 | ||||
Performance | 5.2 | Lift speed, laden/unladen | mm/s | 65/100 | 72/112 | |||
5.3 | Lowering speed, laden/unladen | mm/s | 85/70 | 96/80 | ||||
5.11 | Parking brake | Manual | ||||||
E-Motor | 6.2 | Lift motor rating at S3 15% | kw | 1.5 | ||||
6.4 | Battery voltage, norminal capacity K5 | V/Ah | 12/150 | |||||
6.5 | Battery weight | Kg | 45 |