Tầng 6 Tòa Nhà MD Complex, Số 68 Phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Hà Nội,

Xe nâng tay thấp - chạy điện PT 20 - Noblelift

Liên hệ
Tình trạng: Hết hàng | Mã SP:
Xe nâng tay điện dùng bình ắc quy được thiết kế bàn đứng lái và có bảo vệ hông rất an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Xe nâng điện dùng nâng hàng hóa, nâng pallet... một cách dễ dàng mà...

Xe nâng tay điện dùng bình ắc quy được thiết kế bàn đứng lái và có bảo vệ hông rất an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Xe nâng điện dùng nâng hàng hóa, nâng pallet... một cách dễ dàng mà không mất nhiều công sức và thời gian.

XE NÂNG ĐIỆN THẤP/ ELECTRIC PALLET TRUCK PT20 
PT20 thích hợp cho vận chuyển đường dài hàng theo xe (tùy chọn bàn đạp có thể gập lại), PT20 đáp ứng sự lựa chọn lý tưởng cho hầu hết các ứng dụng. AC hệ thống ổ đĩa và tùy chọn hệ thống lái điện, đảm bảo khả năng vận hành cao của xe.

Xe nâng tay điện Noblift

Các tính năng chính của xe nâng tay chạy điện PT 20 - Noblelift


Xe nâng tay chạy điện PT 20 - Noblelift có hệ thống ổ đĩa AC, với công nghệ bus CAN -BUS và tay cầm tiện lợi.
Tùy chọn Connaught hệ thống trợ lực tay lái điện, hoạt động nỗ lực và thuận tiện hơn. Chuyển đổi chính , tắc dừng khẩn cấp và đo sạc pin. Gấp bàn đạp trong một không gian hẹp với sự linh hoạt hoạt động lớn hơn. Xe nâng điện thấp PT20 - với dòng điện AC (Not DC) là dòng điện xoay chiều - cùng thiết kệ hệ thống Motor cao cấp trợ lực có thể chạy dốc từ 0 - 45 độ. Dòng xe nâng điện thấp PT20 - 2000kg nâng cao 200mm, thấp 85mm

1. Hệ thống Noblelift AC -Drive

2. Ergonomic xới với công nghệ CAN - BUS.

3. Tùy chọn Noblelift EPS- hệ thống lái điện.

4. Key- chuyển đổi , chuyển khẩn cấp và chỉ xả pin .

5. rắn pin thép và khung gầm ổ đĩa bao vây.

6. DIN pin khoang.Hộp pin tiêu chuẩn của Đức .

7. Tùy chọn tiêu chuẩn của Mỹ được thiết kế khung gầm fork- với nhô ra ngã ba ngắn .

8. Tùy chọn treo nền tảng có thể gập lại với vòng tay bảo vệ đi ngang.

Xe nâng tay điện Hiệu Noblelift - Thượng Hải
- Model: PT20US
- Tải trọng nâng (Load capacity): 2.000kgs
- Chiều cao nâng thấp nhất: 83mm
- Chiều cao nâng cao nhất: 203mm
- Kích thước càng nâng: 685x1.220mm
- Nguồn sạc: DC12V 100AHx2.
- Hàng mới 100% sản xuất Thượng Hải
- Có bàn đứng lái bảo vệ hông
- Bao gồm ắc quy và sạc
- Tay điều khiển hãng REMA

(HÀNG CÓ SẴN)

LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!

Web: http://dichvuxenang.com/

 

 

Bảng thông số kĩ thuật
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Distinguishing mark 1.2 Manufacturer's type designation   PT 20 PT 20US
1.3 Power(battery,diesel,petrol,gas,manual)   Battery
1.4 Operator type   Pedestrianl
1.5 Load Capacity / rated load Q(t) 2.0
1.6 Load centre distance c (mm) 600
1.8 Load distance’centre of drive axle to fork x (mm) 965 1083
1.9 Wheelbase y (mm) 1271 1408
Weight 2.1 Service weight kg 638(with pedal)  
2.2 Axle loading, laden front/rear kg    
2.3 Axle loading’ unladen front/rear kg    
Tyres, chassis 3.1 Tires   Polyurethane (PU)
3.2 Tire size,front Æxw(mm) Æ230x75/Æ230x69
3.3 Tire size,rear Æxw(mm) Æ84x84 Æ82x110
3.4 Additional wheels(dimensions) Æxw(mm) Æ100x40
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels)   1 x+2/2;+2/4 1 x+-/2;+2/2
3.6 Tread, front b10 (mm) 500
3.7 Tread,rear b11 (mm) 367 512
Dimensions 4.4 Lift h3 (mm) 120
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 1306
4.15 Height,lowered h13 (mm) 85 83
4.19 Overall length l1 (mm) 1762 1850
4.20 Length to face of forks l2 (mm) 612 630
4.21 Overall width b1 (mm) 729
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 60/173/1150 60/173/1220
4.25 Distance between fork-arms b5 (mm) 540 685
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 25 23
4.34 Aisle width for pallets 800X1200 lengthways Ast (mm) 2250 2385
4.35 Turning radius Wa (m m ) 1585 1720
Performance data 5.1 Travel speed,laden/ unladen km/h 6.0/6.0
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.027/0.035
5.3 Lowering speed’ laden/ unladen m/s 0.042/0.027
5.8 Max. gradeability’ laden/ unladen % 6/12
5.10 Service brake   Electromagnetic
Electric-Motor 6.1 Drive motor rating kW 1.3
6.2 Lift motor rating at S3 15% kW 0.8
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A’ B’ C’ no   B’2PzS Industrial battery
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/ Ah 24/200 24/175
6.5 Battery weight kg 223  
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 0.90 0.90
Additional data 8.1 Type of drive control   AC-Speed Control
8.4 Sound level at driver's ear acc. to EN 12053 dB(A) <70 <70
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

zalo